Characters remaining: 500/500
Translation

ái lực

Academic
Friendly

Từ "ái lực" trong tiếng Việt được hiểu một khái niệm khoa học, thường được sử dụng trong lĩnh vực hóa học. "Ái lực" chỉ sức mạnh hoặc khả năng một chất có thể kết hợp với chất khác. Đây một thuật ngữ chuyên môn, nên không phải ai cũng quen thuộc.

Định nghĩa: - "Ái lực" (danh từ, viết tắt "AL") sức mạnh hoặc khả năng một chất có thể thu hút hoặc kết hợp với một chất khác. dụ, "ái lực của ô-xi với sắt" có nghĩa là ô-xi khả năng kết hợp với sắt để tạo thành sắt ô-xit (gỉ sắt).

dụ sử dụng: 1. Trong hóa học, chúng ta thường nói về "ái lực" của các nguyên tố. dụ: "Ái lực của hydro với clo rất mạnh, tạo thành khí hydro clorua." 2. "Trong các phản ứng hóa học, ái lực giữa các chất phản ứng rất quan trọng để xác định sản phẩm cuối cùng."

Cách sử dụng nâng cao: - Trong các nghiên cứu phức tạp, người ta có thể nói về "ái lực" trong bối cảnh so sánh giữa các chất khác nhau: "Ái lực của carbon đối với oxygen mạnh hơn so với ái lực của carbon đối với nitơ."

Biến thể của từ: - "Ái lực" có thể được dùng với nhiều chất khác nhau để mô tả khả năng kết hợp của chúng.

Từ gần giống, đồng nghĩa: - Một số từ gần giống có thể "kết hợp", "liên kết". Tuy nhiên, chúng không hoàn toàn đồng nghĩa "ái lực" mang tính chất khoa học cụ thể hơn.

Liên quan: - "Liên kết hóa học" có thể được xem một khái niệm liên quan, nhưng không chỉ đơn thuần ái lực còn bao gồm các loại liên kết khác nhau như liên kết ion, liên kết cộng hóa trị...

  1. dt. Sức, khả năng kết hợp với chất khác: ái lực của ô-xi với sắt.

Words Containing "ái lực"

Comments and discussion on the word "ái lực"